VN520


              

招禍

Phiên âm : zhāo huò.

Hán Việt : chiêu họa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Rước lấy tai họa. ☆Tương tự: chiêu tai 招災. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Tiên sinh đảo khiếu tha bất yếu thuyết, khủng phạ chiêu họa 先生倒叫他不要說, 恐怕招禍 (Đệ nhị thập lục hồi).


Xem tất cả...