VN520


              

招搖

Phiên âm : zhāo yáo.

Hán Việt : chiêu diêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 斂跡, .

招搖過市

♦Huênh hoang, phô trương. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Như thử chiêu diêu hào hoành, khủng phạ diệc phi sở nghi! 如此招搖豪橫, 恐怕亦非所宜! (Đệ thập nhị hồi)
♦Lay động.
♦Tên ngôi sao, ở chuôi chòm sao Bắc Đẩu. Phiếm chỉ Bắc Đẩu thất tinh.


Xem tất cả...