Phiên âm : zhāo bīng mǎi mǎ.
Hán Việt : CHIÊU BINH MÃI MÃ.
Thuần Việt : chiêu binh mãi mã; chiêu mộ binh sĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiêu binh mãi mã; chiêu mộ binh sĩ. 組織或擴充武裝力量. 也比喻擴大組織或擴充人員.