VN520


              

拙荊

Phiên âm : zhuō jīng.

Hán Việt : chuyết kinh.

Thuần Việt : vợ tôi; bà xã; chuyết kinh.

Đồng nghĩa : 內子, 山妻, .

Trái nghĩa : , .

vợ tôi; bà xã; chuyết kinh. 舊時謙稱自己的妻子.

♦Khiêm xưng vợ mình là chuyết kinh 拙荊. ☆Tương tự: chuyết thê 拙妻.


Xem tất cả...