Phiên âm : zhuō jīng.
Hán Việt : chuyết kinh.
Thuần Việt : vợ tôi; bà xã; chuyết kinh.
Đồng nghĩa : 內子, 山妻, .
Trái nghĩa : , .
vợ tôi; bà xã; chuyết kinh. 舊時謙稱自己的妻子.
♦Khiêm xưng vợ mình là chuyết kinh 拙荊. ☆Tương tự: chuyết thê 拙妻.