VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拙澀
Phiên âm :
zhuō sè.
Hán Việt :
chuyết sáp .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
譯文拙澀
拙計 (zhuó jì) : chuyết kế
拙笔 (zhuō bǐ) : tác phẩm kém cỏi
拙於言辭 (zhuó yú yán cí) : chuyết ư ngôn từ
拙作 (zhuó zuò) : chuyết tác
拙荊 (zhuō jīng) : vợ tôi; bà xã; chuyết kinh
拙直 (zhuō zhí) : chất phác; mộc mạc; ngay thẳng; thật thà
拙朴 (zhuō pǔ) : mộc mạc; chân phương
拙计 (zhuō jì) : chuyết kế; hạ kế; hạ sách
拙夫 (zhuó fū) : chuyết phu
拙宦 (zhuó huàn) : chuyết hoạn
拙樸 (zhuō pǔ) : mộc mạc; chân phương
拙著 (zhuō zhù) : tác phẩm kém cỏi của tôi
拙荆 (zhuō jīng) : vợ tôi; bà xã; chuyết kinh
拙目 (zhuó mù) : chuyết mục
拙物 (zhuó wù) : chuyết vật
拙劣 (zhuō liè) : chuyết liệt
Xem tất cả...