VN520


              

拙劣

Phiên âm : zhuō liè.

Hán Việt : chuyết liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

文筆拙劣

♦Vụng về, kém cỏi. ◇Đỗ Bằng Trình 杜鵬程: Tha vi tự kỉ chuyết liệt đích khẩu tài 他為自己拙劣的口才 (Tại hòa bình đích nhật tử lí 在和平的日子裏, Đệ nhị chương).


Xem tất cả...