VN520


              

拙作

Phiên âm : zhuó zuò.

Hán Việt : chuyết tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 大著, 大作, 鴻文, .

♦Khiêm xưng tác phẩm của mình. § Cũng nói là chuyết trứ 拙著. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Thị tiểu đệ chuyết tác, yêu cầu tiên sanh chỉ giáo 是小弟拙作, 要求先生指教 (Đệ nhị thập cửu hồi) .


Xem tất cả...