VN520


              

拘管

Phiên âm : jū guǎn.

Hán Việt : câu quản.

Thuần Việt : quản thúc; quản chế; câu thúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quản thúc; quản chế; câu thúc. 管束;限制.

♦Câu thúc quản chế. ◇Dụ thế minh ngôn 喻世明言: Ngô Sơn tại gia thì, bị phụ mẫu câu quản đắc khẩn, bất dong tha nhàn tẩu 吳山在家時, 被父母拘管得緊, 不容他閒走 (Quyển tam, Tân kiều thị Hàn Ngũ mại xuân tình 新橋市韓五賣春情).


Xem tất cả...