VN520


              

拘票

Phiên âm : jū piào.

Hán Việt : câu phiếu.

Thuần Việt : lệnh bắt; giấy bắt; trát bắt giam.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lệnh bắt; giấy bắt; trát bắt giam. 法院、檢察機關或公安機關簽發的強制被告或有關人到案的憑證.

♦Tờ bằng phiếu 憑票 cho lệnh bắt người liên quan với việc tố tụng đưa ra tòa án.


Xem tất cả...