Phiên âm : jū piào.
Hán Việt : câu phiếu.
Thuần Việt : lệnh bắt; giấy bắt; trát bắt giam.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lệnh bắt; giấy bắt; trát bắt giam. 法院、檢察機關或公安機關簽發的強制被告或有關人到案的憑證.
♦Tờ bằng phiếu 憑票 cho lệnh bắt người liên quan với việc tố tụng đưa ra tòa án.