Phiên âm : jū wén.
Hán Việt : câu văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Quá câu nệ ở phép tắc. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Tục nhân câu văn khiên cổ, bất đạt quyền chế 俗人拘文牽古, 不達權制 (Thôi Nhân truyện 崔駰傳).♦Câu nệ ở lời văn. ◎Như: câu văn thất nghĩa 拘文失義.