Phiên âm : tuō xié.
Hán Việt : tha hài.
Thuần Việt : dép; dép lê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dép; dép lê. 后半截沒有鞋幫的鞋. 一般在室內穿.