VN520


              

拖曳

Phiên âm : tuō yè.

Hán Việt : tha duệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

信號彈拖曳著一道長長的尾巴升起.


Xem tất cả...