VN520


              

拖堂

Phiên âm : tuō táng.

Hán Việt : tha đường.

Thuần Việt : dạy quá giờ; dạy lố giờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dạy quá giờ; dạy lố giờ. 指教師拖延下課的時間.


Xem tất cả...