Phiên âm : tuō hòu tuǐ.
Hán Việt : tha hậu thối.
Thuần Việt : cản trở; gây trở ngại; níu kéo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cản trở; gây trở ngại; níu kéo. 比喻牽制、阻撓別人或事物使不得前進.