Phiên âm : bá shēn.
Hán Việt : bạt thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thoát thân. ◎Như: tha triền đắc ngã vô pháp bạt thân 他纏得我無法拔身.♦Cất lên, đề bạt.