VN520


              

拔俗

Phiên âm : bá sú.

Hán Việt : bạt tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Siêu thoát thế tục. ◇Khổng Trĩ Khuê 孔稚珪: Cảnh giới bạt tục chi tiêu, tiêu sái xuất trần chi tưởng 耿介拔俗之標, 蕭灑出塵之想 (Bắc san di văn 北山移文).


Xem tất cả...