Phiên âm : bá sú.
Hán Việt : bạt tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Siêu thoát thế tục. ◇Khổng Trĩ Khuê 孔稚珪: Cảnh giới bạt tục chi tiêu, tiêu sái xuất trần chi tưởng 耿介拔俗之標, 蕭灑出塵之想 (Bắc san di văn 北山移文).