VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拓荒
Phiên âm :
tuò huāng.
Hán Việt :
thác hoang.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
墾荒
, .
Trái nghĩa :
, .
拓荒者
拓跋 (tuò bá) : thác bạt
拓撲學 (tuò pū xué) : tô-pô; tô-pô học; hình học tô-pô
拓荒者 (tuò huāng zhě) : thác hoang giả
拓宇 (tuò yǔ) : thác vũ
拓落不羈 (tuò luò bù jī) : thác lạc bất ki
拓片 (tà piàn) : bản dập
拓落 (tuò luò) : thác lạc
拓展 (tuò zhǎn) : Mở rộng; phát triển
拓地 (tuò dì) : thác địa
拓殖 (tuò zhí) : thác thực
拓荒 (tuò huāng) : thác hoang
拓碑 (tà bēi) : thác bi
拓本 (tà běn) : bản dập
拓扑学 (tuò pū xué) : tô-pô; tô-pô học; hình học tô-pô
拓銷 (tuò xiāo) : thác tiêu
拓寬 (tuò kuān) : thác khoan
Xem tất cả...