VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拐賣
Phiên âm :
guǎi mài.
Hán Việt :
quải mại .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
拐賣婦女
拐子 (guǎi zi) : người què; người cụt; người què chân
拐子頭 (guǎi zi tóu) : quải tử đầu
拐彎抹角 (guǎi wān mò jiǎo) : đi vòng vo; đi lòng vòng; đi theo con đường ngoằn
拐角 (guǎi jiǎo) : quải giác
拐弯 (guǎi wān) : rẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặt
拐骗者 (guǎi piàn zhě) : Tên lừa lọc
拐枕 (guǎi zhěn) : quải chẩm
拐兒 (guǎir) : quải nhi
拐帶 (guǎi dài) : lừa gái; bắt cóc; mẹ mìn
拐棒 (guǎi bàng) : gậy; can
拐卖 (guǎi mài) : lừa gạt buôn bán; gạt bán; gạt đem bán
拐骗 (guǎi piàn) : lừa gạt; lừa đảo; lừa
拐裨子 (guǎi pí zǐ) : quải bì tử
拐誘 (guǎi yòu) : quải dụ
拐子臉 (guǎi zi liǎn) : quải tử kiểm
拐杖 (guǎi zhàng) : gậy; can; ba-toong
Xem tất cả...