VN520


              

拐彎抹角

Phiên âm : guǎi wān mò jiǎo.

Hán Việt : quải loan mạt giác.

Thuần Việt : đi vòng vo; đi lòng vòng; đi theo con đường ngoằn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đi vòng vo; đi lòng vòng; đi theo con đường ngoằn ngoèo; đi quanh co. 沿著彎彎曲曲的路走.


Xem tất cả...