VN520


              

拍賣

Phiên âm : pāi mài.

Hán Việt : phách mại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大拍賣.

♦Bán hạ giá. ◎Như: bách hóa công ti niên chung phách mại thì, ngã ma tổng yếu đại tứ thải cấu nhất phiên 百貨公司年終拍賣時, 我媽總要大肆採購一番.
♦Bán đấu giá. § Tiếng Anh: auction. ◎Như: tha đáo Anh Quốc quan quang thì, đặc biệt khứ Tô-phú-bỉ phách mại trung tâm tham quan 他到英國觀光時, 特別去蘇富比拍賣中心參觀. § Tô-phú-bỉ = Sotheby-s.
♦Pháp viện công khai đem động sản hoặc bất động sản đã bị niêm phong (vì bị phá sản) rao bán để lấy tiền bồi thường chủ nợ.


Xem tất cả...