Phiên âm : chāi sǎn.
Hán Việt : sách tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 拼湊, 組合, 撮合, 聚合, 拉攏, .
這些瓷器是整套的, 不要拆散了.