VN520


              

拆散

Phiên âm : chāi sǎn.

Hán Việt : sách tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 拼湊, 組合, 撮合, 聚合, 拉攏, .

這些瓷器是整套的, 不要拆散了.


Xem tất cả...