Phiên âm : chōu qīng.
Hán Việt : trừu thanh .
Thuần Việt : nẩy mầm; đâm chồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nẩy mầm; đâm chồi. (草、木)發芽變綠.