Phiên âm : chōu xián.
Hán Việt : trừu nhàn .
Thuần Việt : tranh thủ thời gian; dành thời gian.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh thủ thời gian; dành thời gian. 騰出空閑時間.