Phiên âm : chōu xīn zhǐ fèi.
Hán Việt : trừu tân chỉ phí.
Thuần Việt : trị tận gốc; giải quyết từ gốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trị tận gốc; giải quyết từ gốc. 抽去鍋底柴薪, 以止息鍋內湯液的滾沸外溢. 比喻從根本上解決問題.