Phiên âm : chōu qiú.
Hán Việt : trừu cầu .
Thuần Việt : vụt bóng; bạt bóng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vụt bóng; bạt bóng (thể thao). 打乒乓球、網球等時, 用球拍帶提拉動作地猛烈擊球.