VN520


              

抽樣

Phiên âm : chōu yàng.

Hán Việt : trừu dạng .

Thuần Việt : lấy mẫu; đưa mẫu; thử; cho ví dụ tiêu biểu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lấy mẫu; đưa mẫu; thử; cho ví dụ tiêu biểu. 從大量物品或材料中抽取少數做樣品. 也叫抽樣. 見〖抽搐〗. 參看"泵". 見〖風泵〗.