Phiên âm : chōu ti.
Hán Việt : trừu thế .
Thuần Việt : ngăn kéo; tủ khoá; két.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngăn kéo; tủ khoá; két. 桌子、柜子等家具中可以抽拉的盛放東西用的部分, 常作匣形.