VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抽印
Phiên âm :
chōu yìn.
Hán Việt :
trừu ấn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
抽印本.
抽菸 (chōu yān) : trừu 菸
抽查 (chōu chá) : trừu tra
抽身 (chōu shēn) : trừu thân
抽出时间 (chōu chū shí jiān) : Dành ra thời gian
抽絲 (chōu sī) : kéo tơ
抽苔 (chōu tái) : ra nụ
抽子 (chōu zi) : trừu tử
抽泣 (chōu qì) : nức nở; nghẹn ngào
抽取 (chōu qǔ) : rút ra; lấy ra
抽壯丁 (chōu zhuàng dīng) : bắt lính; bọn đầu gấu
抽签 (chōu qiān) : rút thăm; bốc thăm; bắt thăm
抽丝 (chōu sī) : kéo tơ
抽水机 (chōu shuǐ jī) : máy bơm; máy bơm nước
抽氣機 (chōu qì jī) : bơm hơi
抽繹 (chōu yì) : lần ra đầu mối; làm rõ ý nghĩa; dòng tư tưởng
抽纸 (chōu zhǐ) : Khăn giấy rút
Xem tất cả...