VN520


              

抽冷子

Phiên âm : chōu lěng zi.

Hán Việt : trừu lãnh tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他抽個冷子跑了出來.


Xem tất cả...