VN520


              

押送

Phiên âm : yā sòng.

Hán Việt : áp tống .

Thuần Việt : áp giải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. áp giải (tù binh, tù nhân). 拘送(犯人或俘虜)交給有關方面.


Xem tất cả...