Phiên âm : yā sòng.
Hán Việt : áp tống .
Thuần Việt : áp giải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. áp giải (tù binh, tù nhân). 拘送(犯人或俘虜)交給有關方面.