Phiên âm : yā zhàng.
Hán Việt : áp trướng .
Thuần Việt : vật thế chấp; vật thế chân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật thế chấp; vật thế chân. 借錢時用某種物品作抵押.