Phiên âm : mǒ xiāng jīng.
Hán Việt : mạt hương kình .
Thuần Việt : cá nhà táng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá nhà táng. 鯨的一種, 身體大, 重達60-80噸, 頭部很大, 約占全身長的三分之一, 上頜略像桶, 無齒, 下頜小, 有齒, 噴水孔在頭部, 體淡黑色, 略帶赤褐色, 腹部色淡. 脂肪可制油和蠟. 腸內的分泌物叫做 龍涎香, 是貴重的香料.