Phiên âm : mò miàn.
Hán Việt : mạt diện.
Thuần Việt : trát mặt tường; trát vữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trát mặt tường; trát vữa. 在建筑物的表面抹上泥、石灰、水泥等材料, 有時再刷上灰漿或做出各種花紋.