VN520


              

抹子

Phiên âm : mǒ zi.

Hán Việt : mạt tử.

Thuần Việt : cái bay .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái bay (trong xây dựng). 瓦工用來抹灰泥的器具.


Xem tất cả...