VN520


              

抵罪

Phiên âm : dǐ zuì.

Hán Việt : để tội.

Thuần Việt : đền tội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đền tội. 因犯罪而受到適當的懲罰.

♦Đền tội (tùy theo tội lỗi nặng nhẹ). ◇Sử Kí 史記: Sát nhân giả tử, thương nhân cập đạo để tội 殺人者死, 傷人及盜抵罪 (Cao Tổ bản kỉ 高祖本紀).


Xem tất cả...