VN520


              

抱蛋

Phiên âm : bào dàn.

Hán Việt : bão đản .

Thuần Việt : ấp trứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ấp trứng. 孵卵.


Xem tất cả...