Phiên âm : bào yāo.
Hán Việt : bão yêu .
Thuần Việt : nâng đỡ; giúp đỡ; trợ lý; đỡ đầu; làm hậu thuẫn; đ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nâng đỡ; giúp đỡ; trợ lý; đỡ đầu; làm hậu thuẫn; đỡ đẻ. 比喻做他人的后援;撐腰.