Phiên âm : bào zhù.
Hán Việt : bão trụ.
Thuần Việt : giữ lời; giữ lời thề; giữ lời hứa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giữ lời; giữ lời thề; giữ lời hứa. 信守誓言或約定.