VN520


              

披荊斬棘

Phiên âm : pī jīng zhǎn jí.

Hán Việt : phi kinh trảm cức.

Thuần Việt : vượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn.

Đồng nghĩa : 披荊棘, 乘風破浪, 篳路藍縷, .

Trái nghĩa : 蹈襲故常, 畏縮不前, 裹足不前, .

1. vượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn. 掃除前進中的困難和阻礙.


Xem tất cả...