VN520


              

披肝瀝膽

Phiên âm : pī gān lì dǎn.

Hán Việt : PHI CAN LỊCH ĐẢM.

Thuần Việt : giải bày tâm can; giải bày tâm sự.

Đồng nghĩa : 肝膽照人, 開誠布公, 開誠相見, 真心誠意, 肝腦塗地, 肝膽相照, 剖心析肝, 推心置腹, .

Trái nghĩa : 貌合神離, 假仁假義, 爾虞我詐, 勾心鬥角, 鉤心鬥角, 兩面三刀, 虛情假意, 陽奉陰違, .

giải bày tâm can; giải bày tâm sự. 比喻開誠相見, 也比喻極盡忠誠(披:打開. 瀝:滴下).


Xem tất cả...