Phiên âm : pī lì.
Hán Việt : phi lịch.
Thuần Việt : giải bày tâm can.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải bày tâm can. 指開誠相見. 參看〖披肝瀝膽〗.