Phiên âm : pī san.
Hán Việt : phi tán.
Thuần Việt : rối tung; bù xù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rối tung; bù xù ( tóc, râu, lông ). (頭發、鬃毛)散著下垂.