VN520


              

折扣

Phiên âm : zhé kòu.

Hán Việt : chiết khấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bớt đi, trừ đi một phần (giá cả, khoản tiền...). ◎Như: nhĩ nhược năng tại thập thiên nội phó thanh sở hữu khoản hạng, ngã khả dĩ cấp nhĩ đả ta chiết khấu 你若能在十天內付清所有款項, 我可以給你打些折扣.
♦Tỉ dụ không thể phù hợp hoàn toàn với sự thật. ◎Như: tha thuyết đích thoại nhất định yếu đả cá chiết khấu, bất năng hoàn toàn thính tín 他說的話一定要打個折扣, 不能完全聽信.


Xem tất cả...