VN520


              

抗震

Phiên âm : kàng zhèn.

Hán Việt : kháng chấn.

Thuần Việt : kháng chấn, chống chấn động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. kháng chấn, chống chấn động. (建筑物, 機器, 儀表等)具有承受震動的性能.


Xem tất cả...