Phiên âm : kàng zāi.
Hán Việt : kháng tai .
Thuần Việt : chống thiên tai; phòng chống thiên tai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chống thiên tai; phòng chống thiên tai. 災害發生時, 采取措施, 減輕災害造成的損失.