Phiên âm : kàng hūn.
Hán Việt : kháng hôn .
Thuần Việt : kháng hôn; cự hôn; không chịu cưới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kháng hôn; cự hôn; không chịu cưới. 抗拒包辦的婚姻.