Phiên âm : dǒu jìn.
Hán Việt : đẩu kính .
Thuần Việt : hăng hái; sôi nổi; phấn chấn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hăng hái; sôi nổi; phấn chấn (thường mang nghĩa xấu). 形容得意;很神氣(多含貶義).