VN520


              

投井下石

Phiên âm : tóu jǐng xià shí.

Hán Việt : đầu tỉnh hạ thạch.

Thuần Việt : giậu đổ bìm leo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giậu đổ bìm leo (ví với việc thừa cơ người khác bị nguy khốn để làm hại thêm)
见人投到井里,不但不救,反而扔下石头比喻乘人之危,加以陷害也说落井下石


Xem tất cả...