Phiên âm : zhuà jì.
Hán Việt : trảo kế.
Thuần Việt : hai mái; chẻ ngôi giữa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hai mái; chẻ ngôi giữa (tóc). 同"髽髻".