Phiên âm : zhuā ěr náo sāi.
Hán Việt : trảo nhĩ nạo tai.
Thuần Việt : vò đầu bứt tai; bối rối lo lắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. vò đầu bứt tai; bối rối lo lắng. 形容焦急而又沒辦法的樣子.